Tỷ giá NZD ngày hôm nay tại các ngân hàng
Cập nhật bảng tỷ giá NZD mới nhất hôm nay tại các ngân hàng lúc 06:59:30 06/12/2023
Ngân hàng | Mua | Mua chuyển khoảnCK | Bán | Bán chuyển khoảnCK |
---|---|---|---|---|
ABBank | 14,269 | 15,000 | ||
Agribank | 14,354 | 14,835 | ||
BIDV | 14,291 | 14,377 | 14,735 | |
Đông Á | 14,410 | 14,850 | ||
Eximbank | 14,262 | 14,333 | 14,694 | |
HDBank | 14,276 | 14,765 | ||
HSBC | 14,370 | 14,370 | 14,838 | 14,838 |
Kiên Long | 14,416 | 14,782 | ||
Liên Việt | 14,339 | |||
MB | 14,145 | 14,245 | 14,869 | 14,869 |
MSB | 14,318 | 14,323 | 14,785 | 14,890 |
OceanBank | 14,339 | |||
PublicBank | 14,169 | 14,969 | ||
Sacombank | 14,311 | 14,717 | ||
Saigonbank | 14,406 | |||
SCB | 14,570 | 15,130 | ||
TPB | 15,103 | |||
UOB | 14,103 | 14,203 | 15,043 | |
VietinBank | 14,254 | 14,264 | 14,844 |