Giá vàng mới nhất trên Toàn Quốc tại các hệ thống
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 06:03:28 06/12/2023
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Mi Hồng.
Lưu ý: Ở bảng so sánh bên dưới đây:
- Màu xanh ở cột Mua vào sẽ là giá trị mua vào cao nhất.
- Màu xanh ở cột Bán ra sẽ là giá trị bán ra thấp nhất.
Khu vực | Hệ thống | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | SJC | 66.350 | 66.950 |
PNJ | 66.400 | 66.950 | |
Phú Quý | 66.300 | 66.900 | |
Mi Hồng | 66.300 | 66.900 | |
Hà Nội | SJC | 66.350 | 66.970 |
PNJ | 66.400 | 66.950 | |
Bảo Tín Minh Châu | 66.350 | 66.880 | |
Phú Quý | 66.300 | 66.900 | |
Đà Nẵng | SJC | 66.350 | 66.970 |
PNJ | 66.400 | 66.950 | |
Nha Trang | SJC | 66.350 | 66.970 |
Cà Mau | SJC | 66.350 | 66.970 |
Huế | SJC | 66.320 | 66.830 |
Miền Tây | SJC | 66.650 | 66.970 |
Biên Hòa | SJC | 66.350 | 66.950 |
Quảng Ngãi | SJC | 66.350 | 66.950 |
Long Xuyên | SJC | 66.350 | 66.950 |
Bạc Liêu | SJC | 66.370 | 67.000 |
Quy Nhơn | SJC | 66.350 | 66.970 |
Phan Rang | SJC | 66.330 | 66.970 |
Hạ Long | SJC | 66.330 | 66.970 |
Quảng Nam | SJC | 66.330 | 66.970 |
Miền Tây | PNJ | 66.450 | 66.950 |
Bến Tre | Mi Hồng | 66.300 | 66.900 |
Tiền Giang | Mi Hồng | 66.300 | 66.900 |