Giá vàng mới nhất trên Toàn Quốc tại các hệ thống

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:32:52 27/07/2024

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Mi Hồng.

Lưu ý: Ở bảng so sánh bên dưới đây:

  • Màu xanh ở cột Mua vào sẽ là giá trị mua vào cao nhất.
  • Màu xanh ở cột Bán ra sẽ là giá trị bán ra thấp nhất.

Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC77.50079.500
PNJ77.50079.500
DOJI77.50079.500
Mi Hồng78.50079.500
Ngọc Thẩm77.50081.000
Biên HòaSJC84.60086.800
Hà NộiPNJ77.50079.500
DOJI77.50079.500
Bảo Tín Minh Châu77.50079.500
Bảo Tín Mạnh Hải78.80079.500
Phú Quý77.50079.500
Đà NẵngPNJ77.50079.500
DOJI77.50079.500
Miền TâyPNJ77.50079.500
Tây NguyênPNJ77.50079.500
Đông Nam BộPNJ77.50079.500
Ngọc Thẩm77.50081.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải78.80079.500
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải78.80079.500
Bến TreMi Hồng78.50079.500
Tiền GiangMi Hồng78.50079.500
Miền TâyNgọc Thẩm77.50081.000
Mỹ ThoNgọc Thẩm77.50081.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm77.50081.000
Long XuyênNgọc Thẩm77.50081.000
Cần ThơNgọc Thẩm77.50081.000
Sa ĐécNgọc Thẩm77.50081.000
Trà VinhNgọc Thẩm77.50081.000
Tân AnNgọc Thẩm77.50081.000

Tỷ giá USD tại các ngân hàng Việt Nam

TyGiaNhanh
Logo